 | [ju:zd] |
 | tính từ |
|  | cũ, dùng rồi (quần áo, ô tô..) |
|  | used clothes |
| áo quần cũ |
|  | (used to something / doing something) đã chấp nhận cái gì, quen với cái gì |
|  | to be quite used to hard work/working hard |
| quen với công việc vất vả |
|  | after three weeks she had got used to the extreme heat here |
| sau ba tuần, cô ta đã quen với thời tiết rất nóng bức ở đây |
|  | the food in England is strange at first but you'll soon get used to it |
| thức ăn ở Anh thoạt đầu thấy lạ, nhưng rồi chẳng bao lâu anh sẽ quen |