Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urn





urn


urn

An urn is a large vase.

[ə:n]
danh từ
bình đựng di cốt, bình đựng tro hoả táng
bình to bằng kim loại có một cái vòi, để pha hoặc đựng trà trong các quán cà phê hoặc căng tin
a tea urn
bình để đựng trà



(cái) bình

/ :n/

danh từ
cái lư; cái vạc
bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng
bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)

Related search result for "urn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.