Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
urn



/ :n/

danh từ

cái lư; cái vạc

bình đựng di cốt, bình đựng tro ho táng

bình h m trà, bình h m cà phê (ở các tiệm cà phê và căng tin)


Related search result for "urn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.