|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unreckoned
unreckoned | [,ʌn'rekənd] |  | tính từ | |  | không tính, không đếm | |  | không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến |
/' n'rek nd/
tính từ
không tính, không đếm
không được tính vào, không được kể vào, không được liệt vào, không được tính đến, không được kể đến
|
|
Related search result for "unreckoned"
|
|