Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfamiliar




unfamiliar
[,ʌnfə'miliə]
tính từ
(+ to somebody) không được biết rõ, không quen biết, xa lạ
his face was unfamiliar to me
nhìn mặt anh ta, tôi thấy không quen
working in new and unfamiliar surroundings
làm việc trong môi trường mới và xa lạ
(+ with something) không biết về cái gì, không quen biết cái gì, xa lạ, lạc lõng
I'm unfamiliar with this type of computer
tôi không quen loại máy tính này


/'ʌnfə'miljə/

tính từ
không quen, không biết, lạ

Related search result for "unfamiliar"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.