Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfamiliarity




unfamiliarity
[,ʌnfə,mili'ærəti]
danh từ
sự không được biết rõ, sự xa lạ
sự không biết về cái gì, sự không quen biết cái gì


/'ʌnfə,mili'æriti/

danh từ
tính không quen, tính xa lạ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.