tumultuous
tumultuous | [tju:'mʌlt∫uəs] | | tính từ | | | một cách bừa bãi, một cách hỗn độn; dữ dội | | | tumultuous crowds | | những đám đông lộn xộn | | | một cách ầm ĩ | | | a tumultuous welcome | | dành cho ai một sự đón tiếp sôi động |
/tju:'mʌltjuəs/
tính từ ồn ào, huyên náo xôn xao, náo động
|
|