tubercular
tubercular | [tju:'bə:kjulə] | | tính từ | | | (thực vật học) (thuộc) nốt rễ | | | (y học) (thuộc) bệnh lao; gây ra bệnh lao; bị nhiễm bệnh lao, mắc bệnh lao | | | a tubercular infection, lungs | | sự lây bệnh lao; phổi bị nhiễm lao | | danh từ | | | người mắc bệnh lao |
/tju:'bə:kjulə/
tính từ (thực vật học) (thuộc) nốt rễ (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
|
|