Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trisection




trisection
[trai'sek∫n]
danh từ
sự chia làm ba (một đoạn thẳng, một góc..)



sự chia đều ba
t. of an angle chia đều ba một góc

/trai'sekʃn/

danh từ
sự chia làm ba

Related search result for "trisection"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.