trickiness
trickiness | ['trikinis] | | danh từ | | | tính chất đòi hỏi khéo léo, tính chất đòi hỏi tinh tế (công việc..) | | | tính quỷ quyệt, tính gian xảo, tính thủ đoạn | | | tính chất phức tạp, tính chất rắc rối (công việc...) |
/'trikinis/
danh từ trò bịp bợm, trò xảo trá; tính gian trá, tính quỷ quyệt (thông tục) tính chất phức tạp, tính chất rắc rối the trickiness of a machine tính chất phức tạp của một cái máy
|
|