Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
trespasser




trespasser
['trespəsə]
danh từ
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
trespassers will be prosecuted
cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
người xúc phạm
(pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
người lạm dụng


/'trespəsə/

danh từ
kẻ xâm phạm, kẻ xâm lấn
trespassers will be prosecuted cấm vào, trái lệnh sẽ bị truy tố
người xúc phạm
(pháp lý) kẻ vi phạm; người phạm pháp, kẻ phạm tội
người lạm dụng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.