Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
intruder




intruder
[in'tru:də]
danh từ
người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
người bắt người khác phải chịu đựng mình


/in'tru:də/

danh từ
người vào bừa; người không mời mà đến (một nơi nào)
người xâm phạm, người xâm nhập (đời sống riêng tư của ai...)
(quân sự) máy bay xâm phạm (vùng trời, đối phương)
người bắt người khác phải chịu đựng mình

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.