Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torment





torment
['tɔ:mənt]
danh từ
sự đau khổ (về thể xác, tinh thần); sự dày vò, sự dằn vặt; nỗi đau khổ, nỗi dày vò, nỗi dằn vặt
to be in great torment
đang rất đau khổ
to suffer torment
chịu đau khổ
người gây ra đau khổ, vật gây ra đau khổ
ngoại động từ
làm đau khổ, gây ra đau khổ; dày vò, dằn vặt
to be tormented by hunger
bị khổ sở vì đói
chòng ghẹo, làm phiền nhiễu
stop tormenting your sister
hãy thôi cái trò chòng ghẹo em đi


/'tɔ:mənt/

danh từ
sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần)
to be in torment đau khổ
to suffer torment chịu đau khổ
nguồn đau khổ

ngoại động từ
làm đau khổ, giày vò, day dứt
to be tormented with remorse đau khổ day dứt, vì hối hận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torment"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.