Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
torrent




torrent
['tɔrənt]
danh từ
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ; cơn mưa rất to
torrents of rain
mưa như trút
sự phun ra mạnh mẽ; một tràng (chửi rủa, lăng mạ..)
a torrent of abuse
một tràng chửi rủa


/'tɔrənt/

danh từ
dòng nước chảy xiết, dòng nước lũ
torrents of rain mưa như trút
a torrent of abuse (nghĩa bóng) một tràng chửi rủa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "torrent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.