topsyturvy
topsyturvy | ['tɔpsaidz] | | danh từ số nhiều | | | phần nổi (của tàu thuyền trên mặt nước) |
/'tɔpsi'tə:vi/
danh từ sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn to fall topsyturvy ngã lộn nhào the whole world has turned topsyturvy thật là hỗn loạn đảo điên
ngoại động từ đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn
|
|