Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
topsyturvydom




topsyturvydom
['tɔpsi'tə:vi]
danh từ
sự lộn nhào; sự đảo lộn, lộn bậy, lộn xộn; hỗn loạn
to fall topsyturvydom
ngã lộn nhào
the whole world has turned topsyturvydom
thật là hỗn loạn đảo điên
ngoại động từ
đảo lộn; làm lộn bậy; làm hỗn loạn


/'tɔpsi'tə:vidəm/

danh từ
(đùa cợt) tình trạng đảo lộn, tình trạng lộn xộn; tình trạng hỗn loạn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.