Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tetragon




tetragon
['tetrəgən]
danh từ
(toán học) hình bốn cạnh, hình tứ giác


/'tetrəgən/

danh từ
(toán học) hình bốn cạnh, tứ giác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tetragon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.