Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tanning




tanning
['tæniη]
danh từ
sự thuộc da
(thông tục) trận roi, trận đòn


/'tæniɳ/

danh từ
sự thuộc da
(thông tục) trận roi, trận đòn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tanning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.