Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
swerve





swerve
[swə:v]
danh từ
sự chệch, sự chuyển động lệch hướng; chỗ chệch
a dangerous swerve
chỗ ngoặt nguy hiểm
nội động từ
thình lình đổi hướng; đi chệch; ngoặt; quẹo
he never swerves an inch from his duty
anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
horse swerved suddenly
thình lình ngựa đi chệch sang lối khác
ngoại động từ
làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không


/swə:v/

danh từ
sự chệch, sự đi lệch hướng

nội động từ
đi chệch, đi lệch hướng
he never swerves an inch from his duty anh ta không bao giờ đi chệch ra ngoài nhiệm vụ của mình một tí nào
ball swerves in the air bóng bật chệch lên trên không
horse swerved suddenly thình lình ngựa đi chệch sang lối khác

ngoại động từ
làm chệch; làm (quả bóng) bật chệch lên trên không

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "swerve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.