storey 
storey | ['stɔ:ri] |  | danh từ, số nhiều storeys | | |  | phần của một toà nhà có những buồng thuộc cùng một bình diện; tầng (cũng) story | | |  | a building of ten storeys | | | một toà nhà mười tầng | | |  | to work on the ninth storey of an office-block | | | làm việc ở tầng thứ 9 của một cao ốc văn phòng | | |  | a five-storey hotel | | | một khách sạn năm tầng |
/'stɔ:ri/
danh từ
tầng, tầng gác !the upper storey
(nghĩa bóng) bộ óc to be a little wrong in the upper storey dở hơi
|
|