Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
spiry




spiry
['spairi]
tính từ
xoắn ốc
có chóp hình nón, có chóp nhọn


/'spaiəri/

tính từ
xoắn ốc
có chóp hình nón, có chóp nhọn

Related search result for "spiry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.