|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
speciosity
speciosity | [,spi:∫i'ɔsiti] | | Cách viết khác: | | speciousness |  | ['spi:∫əsnis] |  | danh từ | |  | mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài |
/,spi:ʃi'ɔsiti/ (speciousness) /'spi:ʃəsnis/
danh từ
mã ngoài; vẻ hào nhoáng bề ngoài; vẻ ngoài lừa dối; vẻ có lý bề ngoài
|
|
|
|