Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
apex





apex
['eipeks]
danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh, ngọn, chỏm
the apex of a triangle
đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec



(Tech) đỉnh, chóp, ngọn


đỉnh, chóp

/'eipeks/

danh từ, số nhiều apexes, apices
đỉnh ngọc, chỏm
the apex of a triangle đỉnh của một tam giác
(thiên văn học) điểm apec

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "apex"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.