Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sortie




sortie
['sɔ:ti:]
danh từ
(quân sự) sự xông ra phá vây
(hàng không) chuyến bay lần xuất kích
một chuyến đi xa nhà ngắn ngày (đặc biệt đến một nơi chưa quen biết hoặc không thân thiện)


/'sɔ:ti:/

danh từ
(quân sự) sự xông ra phá vây
(hàng không) chuyến bay, lần xuất kích

Related search result for "sortie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.