Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sora




sora
['sɔ:rə]
Cách viết khác:
sora rail
['sɔ:rə'reil]
danh từ
(động vật học) gà nước xora


/'sɔ:rə/

danh từ
(động vật học) gà nước xora ((cũng) sora rail)

Related search result for "sora"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.