snobbishness
snobbishness | ['snɔbi∫nis] | | Cách viết khác: | | snobbery | | ['snɔbəri] | | danh từ | | | hành vi, ngôn ngữ.... đặc trưng cho một kẻ trưởng giả học làm sang; sự màu mè | | | they considered her behaviour a shameful piece of snobbery | | họ coi hành vi của bà ta là một thứ màu mè hợm mình đáng xấu hổ |
/'snɔbiʃnis/ (snobbery) /'snɔbəri/
danh từ tính chất trưởng giả học làm sang, tính chất đua đòi sự màu mè, sự điệu bộ
|
|