sickness
sickness | ['siknis] |  | danh từ | |  | sự ốm, sự bệnh, sự đau yếu | |  | căn bệnh, loại bệnh, loại đau ốm nào đó | |  | falling sickness | | (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh | |  | sleeping sickness | | bệnh hay buồn ngủ | |  | cảm giác buồn nôn; sự nôn mửa |
/'siknis/
danh từ
sự đau yếu; bệnh hoạn
bệnh falling sickness (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh động kinh
sự buồn nôn; sự nôn mửa
|
|