 | ['∫ouldə] |
 | danh từ, số nhiều shoulders |
|  | vai (một phần của cơ thể) |
|  | to look back over one's shoulder |
| quay lại nhìnqua vai |
|  | to shrug one's shoulders |
| nhún vai |
|  | this coat is too narrow across the shoulders |
| áo này vai quá hẹp |
|  | vai áo |
|  | a jacket with padded shoulders |
| áo vét tông đệm vai |
|  | thịt vai (của động vật) |
|  | some shoulder of lamb/beef |
| thịt vai cừu/bò |
|  | (số nhiều) phần sau giữa hai vai |
|  | a person with broad shoulders |
| người có vai rộng |
|  | to give a child a ride on one's shoulders |
| kiệu đứa bé trên vai |
|  | người được coi là phải chịu trách nhiệm |
|  | to shift the blame onto somebody else's shoulders |
| đổ trách nhiệm lên vai người khác |
|  | the burden of guilt has been lifted from my shoulders |
| gánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi |
|  | the duty fell upon her shoulders |
| trách nhiệm trút lên vai cô ấy |
|  | (quân sự) tư thế bồng súng |
|  | bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi) |
|  | shoulder to shoulder |
|  | vai kề vai |
|  | làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết |
|  | soldiers standing shoulder to shoulder |
| những người lính đứng vai kề vai |
|  | shoulder to shoulder with one's fellow-workers in the dispute |
| kề vai sát cánh với đồng nghiệp trong cuộc tranh chấp |
|  | to have broad shoulders |
|  | khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm |
|  | to put (set) one's shoulder to the wheel |
|  | gắng sức thực hiện nhiệm vụ |
|  | to tell straight from the shoulder |
|  | nói thẳng, nói bốp chát, nói thật |
|  | to rub shoulders with somebody |
|  | tiếp xúc gần gũi với ai |
|  | to be/stand head and shoulders above somebody/something |
|  | xem head |
|  | a chip on one's shoulder |
|  | xem chip |
|  | to have a good head on one's shoulders |
|  | xem head |
|  | an old head on young shoulders |
|  | xem old |
 | nội động từ |
|  | (quân sự) bồng súng |
 | ngoại động từ |
|  | đặt (cái gì) lên vai mình |
|  | to shoulder one's rucksack |
| khoác ba lô lên vai |
|  | (nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..) |
|  | đẩy (ai/cái gì) bằng vai mình |
|  | to shoulder somebody to one side |
| chèn vai ai sang một bên |
|  | to shoulder one's way into the room/through the crowd |
|  | lách vào trong phòng/qua đám đông |