Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
shoulder





shoulder


shoulder

Your shoulders are under your neck.

['∫ouldə]
danh từ, số nhiều shoulders
vai (một phần của cơ thể)
to look back over one's shoulder
quay lại nhìnqua vai
to shrug one's shoulders
nhún vai
this coat is too narrow across the shoulders
áo này vai quá hẹp
vai áo
a jacket with padded shoulders
áo vét tông đệm vai
thịt vai (của động vật)
some shoulder of lamb/beef
thịt vai cừu/bò
(số nhiều) phần sau giữa hai vai
a person with broad shoulders
người có vai rộng
to give a child a ride on one's shoulders
kiệu đứa bé trên vai
người được coi là phải chịu trách nhiệm
to shift the blame onto somebody else's shoulders
đổ trách nhiệm lên vai người khác
the burden of guilt has been lifted from my shoulders
gánh nặng tội lỗi đã được cất khỏi vai tôi
the duty fell upon her shoulders
trách nhiệm trút lên vai cô ấy
(quân sự) tư thế bồng súng
bộ phận của một vật giống như vai con người về hình dáng, vị trí (trên chiếc chai, dụng cụ, núi)
shoulder to shoulder
vai kề vai
làm việc, chiến đấu cùng nhau, kề vai sát cánh; đoàn kết
soldiers standing shoulder to shoulder
những người lính đứng vai kề vai
shoulder to shoulder with one's fellow-workers in the dispute
kề vai sát cánh với đồng nghiệp trong cuộc tranh chấp
to have broad shoulders
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm
to put (set) one's shoulder to the wheel
gắng sức thực hiện nhiệm vụ
to tell straight from the shoulder
nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
to rub shoulders with somebody
tiếp xúc gần gũi với ai
to be/stand head and shoulders above somebody/something
xem head
a chip on one's shoulder
xem chip
to have a good head on one's shoulders
xem head
an old head on young shoulders
xem old
nội động từ
(quân sự) bồng súng
ngoại động từ
đặt (cái gì) lên vai mình
to shoulder one's rucksack
khoác ba lô lên vai
(nghĩa bóng) vác lên vai; gánh (trách nhiệm..)
đẩy (ai/cái gì) bằng vai mình
to shoulder somebody to one side
chèn vai ai sang một bên
to shoulder one's way into the room/through the crowd
lách vào trong phòng/qua đám đông


/'ʃouldə/

danh từ
vai
shoulder to shoulder vai kề vai, kề vai sát cánh
vai núi, vai chai, vai áo...
miếng thịt vai (thịt lợn...)
(quân sự) tư thế bồng súng !to cry on someone's shoulders
tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai !to give the cold shoulder to someone
(xem) cold !to have broad shoulders
khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm !to lay the blame on the right shoulderx
(xem) blame !old head on young shoulders
(xem) head !to put (set) [one's] shoulder to [the] wheel
gắng sức, ra tay !to tell straight from the shoulder
nói thẳng, nói bốp chát, nói thật !to rub shoulders with
chen vai với (bóng)

động từ
che bằng vai, lách, len lỏi
vác lên vai; gánh trách nhiệm
(quân sự) bồng súng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "shoulder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.