Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
berm




berm
[bə:m]
danh từ, cũng berme
con đường hẹp hoặc gờ giữa hào và thành lũy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.