Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scroll





scroll
scroll

scroll

A scroll is a long, rolled up piece of paper.

[skroul]
danh từ
cuộn giấy da, cuộn giấy (để viết lên trên)
giấy ống quyển; cuộn sách
(từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
hình trang trí dạng cuộn
ngoại động từ
cuộn lên, cuộn xuống
làm hiện (văn bản) cuộn lên xuống (trên máy tính)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
trang trí bằng những hình cuộn



mặt kẻ lệch; (kỹ thuật) nép cuộn, đường xoắn ốc

/skroul/

danh từ
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ,nghĩa cổ) bảng danh sách
(từ hiếm,nghĩa hiếm) đường xoáy ốc
hình trang trí dạng cuộn

động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộn tròn
trang trí bằng những hình cuộn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "scroll"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.