Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
script





script
[skript]
danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ thảo in, chữ đánh máy (giống (như) chữ viết tay)
hệ thống chữ viết
kịch bản (phim, kịch..)
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)
ngoại động từ
viết kịch bản cho (phim, kịch..)



chữ viết, bản thảo

/skript/

danh từ
(pháp lý) nguyên bản, bản chính
chữ viết (đối với chữ in); chữ in ngả giống chữ viết; chữ viết tay giả chữ in
kịch bản phim đánh máy
bản phát thanh
câu trả lời viết (của thí sinh)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "script"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.