Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screeve




screeve
[skri:v]
nội động từ
(từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè


/skri:v/

nội động từ
(từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè

Related search result for "screeve"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.