Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sand





sand


sand

Sand is a loose material composed of fine debris of rock and mineral particles.

[sænd]
danh từ
cát
(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
màu cát
numberless as the sand(s)
vô số, hằng hà sa số
the sands are running out
sắp đến lúc
ngoại động từ
đổ cát, phủ cát, rải cát
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
đánh bóng bằng cát


/sænd/

danh từ
cát
(số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bờ biển
(thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
màu cát !numberless as the sand(s)
vô số, hằng hà sa số !the sands are running out
sắp đến lúc tận số

ngoại động từ
đổ cát, phủ cát, rải cát
trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
đánh bóng bằng cát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sand"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.