Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sally




sally
['sæli]
danh từ
cuộc tấn công đột ngột, cuộc phá vây
cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
tay cầm (của dây kéo chuông)
cuộc hành trình nhanh, cuộc đi dạo
a brief sally to the shops
một cuộc đi dạo ngắn đến các cửa hiệu
sự bùng nổ
câu nói hóm hỉnh ((thường) là hài hước)
nội động từ (sallied)
xông ra phá vây
đi dạo chơi


/'sæli/

danh từ
cái lúc lắc đầu tiên (của chuông)
tay cầm (của dây kéo chuông)
sự xông ra; sự phá vây
cuộc đi chơi, cuộc đi dạo
sự bùng nổ
câu nói hóm hỉnh, lời nhận xét sắc sảo (để tấn công hoặc để đánh trống lảng trong cuộc tranh luận)

nội động từ, (thường) ( forth, out)
xông ra phá vây
đi chơi, đi dạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sally"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.