 | [réussir] |
 | nội động từ |
|  | đạt kết quả |
|  | Bien réussir |
| đạt kết quả tốt |
|  | Mal réussir |
| đạt kết quả xấu |
|  | thà nh công, có kết quả |
|  | Travail qui réussit |
| công việc thà nh công |
|  | Réussir dans les affaires |
| thà nh công trong công việc |
|  | Le riz réussit dans cette région |
| lúa trồng có kết quả ở vùng nà y |
|  | đi đến kết quả |
|  | Réussir à lui parler |
| đi đến kết quả là nói chuyện được với ông ấy |
|  | Ä‘á»— |
|  | Réussir à un examen |
| thi Ä‘á»— |
 | ngoại động từ |
|  | là m rất đạt |
|  | Réussir un portrait |
| vẽ một chân dung rất đạt |
|  | Réussir un travail |
| là m một công việc rất đạt |
|  | Réusir un plat |
| là m một món ăn rất đạt |
|  | Réussir un examen |
| thi đạt điểm cao |
 | phản nghĩa Echouer, manquer, rater |