Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vapourer




vapourer
['veipərə]
danh từ
kẻ khoe khoang
(thông tục) người hay khoác lác
người hay nói chuyện tầm phào


/'veipərə/

danh từ
(thông tục) người hay khoác lác
người hay nói chuyện tầm phào

Related search result for "vapourer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.