| [rei'ʒi:m; 'reʒi:m] |
| danh từ |
| | cách thức cai trị; hệ thống cai trị; chế độ |
| | democratic regime |
| chế độ dân chủ |
| | socialist regime |
| chế độ xã hội chủ nghĩa |
| | feudal regime |
| chế độ phong kiến |
| | cách thức hoặc hệ thống quản trị hiện hành (trong kinh doanh..); chế độ |
| | the old regime versus the new regime |
| chế độ cũ đối lập với chế độ mới |
| | chế độ ăn uống; chế độ tập luyện |