Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
regardless




regardless
[ri'gɑ:dlis]
phó từ
bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới
I protested, but she carried on regardless
tôi phản đối, nhưng bà ta bất chấp cứ tiếp tục


/ri'gɑ:dlis/

tính từ
không kể, không đếm xỉa tới, không chú ý tới; bất chấp
he just went ahead regardless of consequences hắn cứ tiến hành bất chấp hậu quả
regardless of danger bất chấp nguy hiểm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.