Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recline





recline
[ri'klain]
nội động từ
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)
ngoại động từ
nằm tựa (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
(+ upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
ngửa (ghế) ra


/'reklain/

ngoại động từ
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...)

nội động từ
nằm (trên vật gì); tựa đầu (trên vật gì); dựa, ngồi dựa
( upon) (nghĩa bóng) dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "recline"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.