Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
recumbency




recumbency
[ri'kʌmbənsi]
danh từ
tư thế nằm; tư thế nằm nghiêng (nhất là người)


/ri'kʌmbənsi/

danh từ
tư thế nằm
tư thế ngả người (vào cái gì)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.