Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
quintal




quintal
['kwintl]
danh từ
tạ (Anh = 50,8 kg, Mỹ = 45,36 kg)


/'kwintl/

danh từ
tạ (Anh = 50, 8 kg, Mỹ = 45, 36 kg)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.