Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
purgatorial




purgatorial
[,pə:gə'tɔ:riəl]
tính từ
(thuộc) nơi luyện ngục, như nơi luyện ngục
purgatorial agony
sự đau đớn nơi luyện ngục
purgatorial fires
những ngọn lửa nơi luyện ngục
(tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi


/,pə:gə'tɔ:riəl/

tính từ
(tôn giáo) để chuộc tội, để ăn năn hối lỗi

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "purgatorial"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.