|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prescribe
prescribe | [pris'kraib] | | ngoại động từ | | | ra lệnh, quy định, bắt phải | | | to prescribe to someone what to do | | ra lệnh cho ai phải làm gì | | | (y học) cho, kê đơn (thuốc..) | | | (+ to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu |
/pris'kraib/
ngoại động từ ra lệnh, truyền lệnh, sai khiến, bắt phải to prescribe to someone what to do ra lệnh cho ai phải làm gì (y học) cho, kê (đơn...)
nội động từ (y học) cho đơn, kê đơn ( to, for) (pháp lý) thi hành quyền thời hiệu; được vì quyền thời hiệu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prescribe"
|
|