Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prerogative




prerogative
[pri'rɔgətiv]
danh từ
quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người)
tính từ
có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền


/pri'rɔgətiv/

danh từ
đặc quyền

tính từ
có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "prerogative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.