Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
preclusive




preclusive
[pri'klu:siv]
tính từ
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa


/pri'klu:siv/

tính từ
để loại trừ, để trừ bỏ; để ngăn ngừa; để đẩy xa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.