Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slate





slate
[sleit]
danh từ
đá phiến, đá acđoa
ngói đen, ngói acđoa
bảng đá đen (của học sinh trước đây)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
to clean the slate
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
to have a slate loose
hâm hâm, gàn
to sart with a clean slate
làm lại cuộc đời
tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa
ngoại động từ
lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
(thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc
nội động từ
đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
slated for the Presidency
được đề cử vào chức vụ chủ tịch
a meeting slated for Thursday
một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm


/sleit/

danh từ
đá bảng, đá
ngói đá đen
bảng đá (của học sinh)
màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách tạm thời (người ứng cử...) !clean slate
(xem) clean !to clean the slate
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ !to have a slate loose
hâm hâm, gàn !to sart with a clean slate
làm lại cuộc đời

tính từ
bằng đá phiến, bằng đá acđoa

ngoại động từ
lợp (nhà) bằng ngói acđoa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề cử (ai); ghi (ai) vào danh sách người ứng cử

ngoại động từ
(thông tục) công kích, đả kích
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.