Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pliancy




pliancy
['plaiənsi]
Cách viết khác:
pliability
[,plaiə'biləti]
như pliability


/,plaiə'biliti/ (pliancy) /'plaiənsi/

danh từ
tính dễ uốn dẻo, tính dẻo, tính mềm (da)
(nghĩa bóng) tính dễ uốn nắn, tính dễ bảo; tính mềm dẻo; tính hay nhân nhượng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pliancy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.