Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plank





plank
[plæηk]
danh từ
tấm ván (dài, mỏng, dày từ 50 đến 150 mm, rộng ít nhất là 200 mm để lót sàn nhà..)
(nghĩa bóng) mục, nguyên tắc chủ yếu (của một cương lĩnh, chính sách của một đảng (chính trị))
walk the plank
như walk
thick as two planks
như thick
ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) (+ down) đặt (cái gì) mạnh xuống; trả (tiền) ngay
to plank down money
trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả


/plæɳk/

danh từ
tấm ván (thường là loại dài, bề dày từ 5 cm đến 15 cm, bề ngang từ 23 cm trở lên)
(nghĩa bóng) mục (một cương lĩnh) !to walk the plank
(xem) walk

ngoại động từ
lát ván (sàn...)
(thông tục) ((thường) down) đặt mạnh xuống, trả ngay
to plank down money trả tiền ngay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nướng (cá, thịt...) bằng cặp chả

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plank"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.