Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plexus




plexus
['pleksəs]
danh từ, số nhiều plexus, plexuses
(giải phẫu) hệ thống mô sợi, mạch máu trong cơ thể, đám rối
pulmonary plexus
đám rối phổi
solar plexus
đám rối dương
mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp


/'pleksəs/

danh từ
(giải phẫu) đám rối
pulmonary plexus đám rối phổi
solar plexus đám rối dương
mạng lưới chằng chịt; điều rắc rối, điều phức tạp

Related search result for "plexus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.