Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pilot





pilot
['pailət]
danh từ
(hàng hải) hoa tiêu
deep-sea pilot
hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot
hoa tiêu ven biển
(hàng không) người lái (máy bay), phi công
(nghĩa bóng) người dẫn đường, vật dẫn đường (đi săn...)
to drop the pilot
bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy
ngoại động từ
(hàng hải) dẫn, điều khiển (tàu)
(hàng không) lái, điều khiển (máy bay)
pilot a plane
lái một chiếc máy bay
dẫn dắt (ai/cái gì)
pilot somebody through a crowd
dẫn ai qua một đám đông
(ở Quốc hội) đảm bảo (cái gì) thành công
pilot a bill through the House
lái được một dự luật thông qua Quốc hội
thử (cái gì) bằng kế hoạch thí điểm
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn
tính từ
thí điểm; thí nghiệm quy mô nhỏ
a pilot project
dự án thí điểm
a pilot study
nghiên cứu thí điểm


/'pailət/

danh từ
(hàng hải) hoa tiêu
deep-sea pilot hoa tiêu ngoài biển khơi
coast pilot; inshore pilot hoa tiêu ven biển
(hàng không) người lái (máy bay), phi công
(nghĩa bóng) người dẫn đường (đi săn...) !to drop the pilot
bỏ rơi một cố vấn đáng tin cậy

ngoại động từ
(hàng hải) dẫn (tàu)
(hàng không) lái (máy bay)
(nghĩa bóng) dìu dắt (ai) qua những khó khăn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pilot"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.